Thời tiết tại Nürnberg, Đức 🇩🇪

4.3°C
cảm giác như 1.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nürnberg, Đức vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (150°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nürnberg, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.0°C
10.1°C
5.9°C
74%
32.0 kph
5.1 mm
0.0
07:20 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
8.6°C
7.1°C
81%
26.6 kph
2.5 mm
0.0
07:22 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
8.7°C
7.2°C
91%
17.6 kph
2.7 mm
0.0
07:23 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
11.6°C
9.6°C
93%
11.2 kph
1.0 mm
0.0
07:25 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
15.8°C
12.5°C
11.2°C
92%
5.0 kph
0.1 mm
3.0
07:27 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
12.8°C
9.1°C
80%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
07:28 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
11.5°C
7.2°C
75%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:30 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nürnberg, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
12.0°C
7.0°C
3.0°C
2

6.0°
↑
10.0 km/h
3

6.0°
↑
12.0 km/h
4

6.0°
↑
12.0 km/h
5

7.0°
↑
12.0 km/h
6

8.0°
↑
13.0 km/h
7

8.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
8

9.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

10.0°
↑
15.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11

13.0°
↑
19.0 km/h
12

15.0°
↑
20.0 km/h
13

18.0°
↑
20.0 km/h
14

18.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15

17.0°
1.2 mm
↑
25.0 km/h
16

15.0°
2.0 mm
↑
32.0 km/h
17

11.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
18

10.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
20

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
21

8.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
22

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
23

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
1

7.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nürnberg, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 11.05 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |