Thời tiết tại Nürnberg, Đức 🇩🇪
1.1°C
cảm giác như -0.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nürnberg, Đức vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (239°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nürnberg, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
0.8°C
-1.1°C
78%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.9°C
1.3°C
-0.8°C
70%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
1.4°C
-0.4°C
85%
17.3 kph
2.2 mm
0.0
07:35 AM
04:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
2.5°C
-0.5°C
-2.6°C
87%
12.6 kph
0.6 mm
0.0
07:36 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.9°C
-0.5°C
-2.6°C
76%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.9°C
-0.2°C
96%
15.8 kph
2.3 mm
1.0
07:39 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.7°C
0.6°C
-2.2°C
97%
14.0 kph
2.6 mm
1.0
07:41 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nürnberg, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
16
3.0°
↑
5.0 km/h
17
1.0°
↑
5.0 km/h
18
1.0°
↑
6.0 km/h
19
0.0°
↑
6.0 km/h
20
0.0°
↑
7.0 km/h
21
-0.0°
↑
8.0 km/h
22
-0.0°
↑
8.0 km/h
23
-0.0°
↑
8.0 km/h
-0.0°
↑
9.0 km/h
1
-1.0°
↑
8.0 km/h
2
-1.0°
↑
8.0 km/h
3
-1.0°
↑
8.0 km/h
4
-1.0°
↑
8.0 km/h
5
-1.0°
↑
8.0 km/h
6
-0.0°
↑
7.0 km/h
7
-0.0°
↑
7.0 km/h
8
-0.0°
↑
7.0 km/h
9
1.0°
↑
7.0 km/h
10
2.0°
↑
8.0 km/h
11
3.0°
↑
9.0 km/h
12
4.0°
↑
10.0 km/h
13
5.0°
↑
11.0 km/h
14
5.0°
↑
12.0 km/h
15
4.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nürnberg, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |