Thời tiết tại Bonn, Đức 🇩🇪
2.1°C
cảm giác như -1.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bonn, Đức vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (247°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bonn, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
3.8°C
1.6°C
80%
15.1 kph
2.9 mm
0.0
07:52 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
3.7°C
2.6°C
84%
16.9 kph
0.9 mm
0.0
07:54 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.6°C
0.6°C
87%
19.8 kph
3.5 mm
0.0
07:55 AM
04:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
1.8°C
-0.2°C
83%
7.9 kph
0.3 mm
0.0
07:57 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.7°C
0.5°C
-1.6°C
81%
19.1 kph
2.2 mm
0.0
07:59 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
4.8°C
2.8°C
92%
18.7 kph
1.3 mm
1.0
08:00 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.7°C
1.5°C
80%
13.0 kph
0.2 mm
1.0
08:02 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bonn, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
12
6.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
13
7.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
14
7.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
15
7.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16
6.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
17
5.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19
4.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
20
3.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
4.0°
↑
11.0 km/h
3.0°
↑
10.0 km/h
1
3.0°
↑
11.0 km/h
2
4.0°
↑
10.0 km/h
3
4.0°
↑
9.0 km/h
4
3.0°
↑
9.0 km/h
5
3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
3.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
7
3.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
3.0°
↑
13.0 km/h
9
3.0°
↑
14.0 km/h
10
4.0°
↑
15.0 km/h
11
5.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bonn, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.45 µg/m³ |