Thời tiết tại Bonn, Đức 🇩🇪

12.2°C
cảm giác như 9.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bonn, Đức vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 23.4 kph (254°) |
🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bonn, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.8°C
12.7°C
11.0°C
79%
29.9 kph
12.4 mm
0.0
07:37 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
10.9°C
9.7°C
72%
26.3 kph
2.4 mm
0.0
07:39 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
11.7°C
9.2°C
86%
17.6 kph
2.4 mm
0.0
07:40 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
19.0°C
15.0°C
12.6°C
80%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
06:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
13.7°C
11.3°C
84%
11.5 kph
0.4 mm
1.0
07:44 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.4°C
11.1°C
7.0°C
80%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:45 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
11.7°C
7.0°C
77%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:47 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bonn, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
14

13.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
15

13.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
16

13.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
17

12.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
18

11.0°
↑
27.0 km/h
19

11.0°
↑
29.0 km/h
20

11.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
21

11.0°
↑
28.0 km/h
22

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
1

11.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
2

11.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3

11.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
4

10.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
5

10.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
6

10.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
7

10.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
8

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
9

11.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
10

12.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
11

11.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
13

12.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bonn, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
PM10: | 2.85 µg/m³ |