Thời tiết tại Ostrava, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
4.3°C
cảm giác như 0.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ostrava, Cộng hòa Séc (Czech) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (221°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ostrava, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
2.2°C
-0.5°C
79%
17.6 kph
0.3 mm
0.0
07:04 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.7°C
0.9°C
-1.1°C
74%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
2.7°C
2.1°C
1.2°C
92%
15.5 kph
5.2 mm
0.0
07:07 AM
03:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.1°C
0.9°C
-0.9°C
84%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
2.4°C
-0.7°C
-2.0°C
78%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.0°C
-1.7°C
-3.5°C
69%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
1.0°C
-1.4°C
-2.4°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ostrava, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
14
5.0°
↑
15.0 km/h
15
4.0°
↑
12.0 km/h
16
2.0°
↑
11.0 km/h
17
1.0°
↑
11.0 km/h
18
1.0°
↑
11.0 km/h
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
9.0 km/h
21
0.0°
↑
9.0 km/h
22
0.0°
↑
8.0 km/h
23
-0.0°
↑
9.0 km/h
-1.0°
↑
9.0 km/h
1
-1.0°
↑
9.0 km/h
2
-1.0°
↑
9.0 km/h
3
-1.0°
↑
9.0 km/h
4
-1.0°
↑
9.0 km/h
5
-1.0°
↑
10.0 km/h
6
-1.0°
↑
10.0 km/h
7
-1.0°
↑
10.0 km/h
8
-0.0°
↑
10.0 km/h
9
2.0°
↑
12.0 km/h
10
3.0°
↑
14.0 km/h
11
4.0°
↑
18.0 km/h
12
4.0°
↑
19.0 km/h
13
5.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ostrava, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |