Thời tiết tại Katowice, Ba Lan 🇵🇱

1.1°C
cảm giác như -2.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Katowice, Ba Lan vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (102°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katowice, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
8.4°C
3.3°C
61%
20.5 kph
4.1 mm
1.0
06:49 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
9.4°C
7.6°C
74%
23.8 kph
1.5 mm
0.0
06:50 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
8.5°C
7.1°C
81%
14.0 kph
1.2 mm
0.0
06:52 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.1°C
8.0°C
82%
10.8 kph
0.4 mm
0.0
06:54 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
11.0°C
9.4°C
87%
13.3 kph
2.5 mm
3.0
06:55 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
12.1°C
10.6°C
83%
14.0 kph
1.1 mm
3.0
06:57 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Katowice, Ba Lan 🇵🇱
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-1.0°C
1

1.0°
↑
10.0 km/h
2

4.0°
↑
8.0 km/h
3

4.0°
↑
7.0 km/h
4

4.0°
↑
8.0 km/h
5

4.0°
↑
9.0 km/h
6

3.0°
↑
8.0 km/h
7

4.0°
↑
9.0 km/h
8

6.0°
↑
13.0 km/h
9

8.0°
↑
14.0 km/h
10

9.0°
↑
14.0 km/h
11

10.0°
↑
13.0 km/h
12

12.0°
↑
12.0 km/h
13

13.0°
↑
12.0 km/h
14

14.0°
↑
14.0 km/h
15

14.0°
↑
14.0 km/h
16

14.0°
↑
13.0 km/h
17

12.0°
↑
13.0 km/h
18

12.0°
↑
16.0 km/h
19

12.0°
↑
19.0 km/h
20

11.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
21

10.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
22

8.0°
2.4 mm
↑
18.0 km/h
23

8.0°
1.0 mm
↑
19.0 km/h

8.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katowice, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 310.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 20.95 µg/m³ |
SO2: | 10.95 µg/m³ |
PM2.5: | 35.25 µg/m³ |
PM10: | 42.95 µg/m³ |