Thời tiết tại Katowice, Ba Lan 🇵🇱
4.4°C
cảm giác như 1.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Katowice, Ba Lan vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (246°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katowice, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.8°C
2.8°C
1.6°C
72%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:03 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
1.6°C
-0.1°C
70%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
2.5°C
2.0°C
0.9°C
85%
12.6 kph
7.0 mm
0.0
07:06 AM
03:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.2°C
1.7°C
0.0°C
77%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.0°C
0.0°C
-1.3°C
71%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
0.9°C
-1.1°C
-2.2°C
67%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
0.5°C
-1.1°C
-2.2°C
76%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Katowice, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
13
5.0°
↑
14.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
4.0°
↑
13.0 km/h
16
3.0°
↑
10.0 km/h
17
3.0°
↑
10.0 km/h
18
2.0°
↑
10.0 km/h
19
2.0°
↑
10.0 km/h
20
2.0°
↑
9.0 km/h
21
2.0°
↑
8.0 km/h
22
2.0°
↑
7.0 km/h
23
2.0°
↑
8.0 km/h
1.0°
↑
8.0 km/h
1
1.0°
↑
7.0 km/h
2
0.0°
↑
7.0 km/h
3
0.0°
↑
6.0 km/h
4
0.0°
↑
7.0 km/h
5
-0.0°
↑
7.0 km/h
6
-0.0°
↑
8.0 km/h
7
-0.0°
↑
8.0 km/h
8
0.0°
↑
8.0 km/h
9
2.0°
↑
11.0 km/h
10
3.0°
↑
12.0 km/h
11
4.0°
↑
14.0 km/h
12
4.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katowice, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.65 µg/m³ |
| SO2: | 6.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 13.05 µg/m³ |