Thời tiết tại Lublin, Ba Lan 🇵🇱
1.0°C
cảm giác như -4.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lublin, Ba Lan vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (270°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 27% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lublin, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.2°C
2.1°C
0.5°C
80%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
03:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.5°C
0.8°C
-1.2°C
73%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
03:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
4.8°C
2.5°C
0.2°C
88%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
03:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.8°C
1.2°C
-0.5°C
86%
15.1 kph
4.5 mm
0.0
06:57 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
1.0°C
-0.2°C
-0.9°C
89%
13.3 kph
0.8 mm
0.0
06:59 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
0.3°C
-1.8°C
-3.0°C
81%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.5°C
-2.6°C
-3.9°C
58%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
03:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lublin, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
9
2.0°
↑
23.0 km/h
10
2.0°
↑
25.0 km/h
11
3.0°
↑
27.0 km/h
12
4.0°
↑
26.0 km/h
13
4.0°
↑
23.0 km/h
14
4.0°
↑
21.0 km/h
15
3.0°
↑
19.0 km/h
16
2.0°
↑
14.0 km/h
17
1.0°
↑
13.0 km/h
18
1.0°
↑
14.0 km/h
19
1.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
↑
15.0 km/h
21
1.0°
↑
17.0 km/h
22
1.0°
↑
16.0 km/h
23
0.0°
↑
14.0 km/h
1.0°
↑
14.0 km/h
1
0.0°
↑
13.0 km/h
2
-1.0°
↑
12.0 km/h
3
-1.0°
↑
12.0 km/h
4
-1.0°
↑
12.0 km/h
5
-1.0°
↑
13.0 km/h
6
-1.0°
↑
13.0 km/h
7
-1.0°
↑
12.0 km/h
8
-0.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lublin, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 177.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.55 µg/m³ |