Thời tiết tại Lublin, Ba Lan 🇵🇱

8.0°C
cảm giác như 4.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lublin, Ba Lan vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 23.4 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lublin, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
12.6°C
7.2°C
2.4°C
78%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
06:35 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
9.5°C
7.3°C
77%
29.5 kph
4.4 mm
0.0
06:37 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.6°C
6.8°C
75%
21.2 kph
0.3 mm
0.0
06:38 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
10.8°C
6.8°C
71%
11.2 kph
0.2 mm
0.0
06:40 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
11.8°C
9.7°C
71%
10.8 kph
0.5 mm
1.0
06:42 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.1°C
8.0°C
84%
15.1 kph
0.2 mm
3.0
06:43 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
14.9°C
11.1°C
8.1°C
75%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:45 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lublin, Ba Lan 🇵🇱
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
22

8.0°
↑
23.0 km/h
23

8.0°
↑
25.0 km/h

7.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
1

8.0°
1.6 mm
↑
26.0 km/h
2

8.0°
1.3 mm
↑
30.0 km/h
3

8.0°
0.6 mm
↑
26.0 km/h
4

8.0°
↑
25.0 km/h
5

8.0°
↑
26.0 km/h
6

8.0°
↑
21.0 km/h
7

9.0°
↑
22.0 km/h
8

10.0°
↑
24.0 km/h
9

11.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
11

11.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12

10.0°
↑
19.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15

11.0°
↑
17.0 km/h
16

10.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

10.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19

10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

9.0°
↑
14.0 km/h
21

9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lublin, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 6.35 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
PM10: | 17.95 µg/m³ |