Thời tiết tại Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱

7.3°C
cảm giác như 3.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gdańsk, Ba Lan vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 31.0 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.4°C
5.7°C
67%
43.6 kph
4.5 mm
0.0
06:53 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
10.6°C
9.2°C
77%
32.8 kph
0.4 mm
0.0
06:55 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.3°C
11.4°C
10.3°C
86%
33.5 kph
9.0 mm
0.0
06:57 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
12.2°C
10.3°C
84%
21.6 kph
0.6 mm
0.0
06:59 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.5°C
10.3°C
86%
20.2 kph
4.4 mm
0.0
07:01 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.7°C
11.3°C
9.7°C
82%
23.8 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
17.1°C
14.1°C
12.7°C
78%
25.6 kph
0.1 mm
4.0
07:05 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
7.0°C
23

9.0°
0.6 mm
↑
30.0 km/h

10.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
1

11.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
2

10.0°
↑
32.0 km/h
3

10.0°
↑
33.0 km/h
4

10.0°
↑
28.0 km/h
5

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
6

9.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7

9.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
8

10.0°
↑
30.0 km/h
9

11.0°
↑
30.0 km/h
10

12.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
11

11.0°
↑
31.0 km/h
12

12.0°
↑
31.0 km/h
13

12.0°
↑
31.0 km/h
14

12.0°
↑
30.0 km/h
15

12.0°
↑
30.0 km/h
16

12.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17

12.0°
↑
24.0 km/h
18

11.0°
↑
24.0 km/h
19

10.0°
↑
24.0 km/h
20

10.0°
↑
24.0 km/h
21

10.0°
↑
25.0 km/h
22

10.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 193.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 10.05 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |