Thời tiết tại Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱
3.1°C
cảm giác như -2.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gdańsk, Ba Lan vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (217°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
3.1°C
1.6°C
77%
27.0 kph
1.5 mm
0.0
07:21 AM
03:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
3.6°C
3.0°C
80%
29.5 kph
0.1 mm
0.0
07:23 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.4°C
0.9°C
79%
19.4 kph
1.5 mm
0.0
07:24 AM
03:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.5°C
1.7°C
84%
29.5 kph
1.1 mm
0.0
07:26 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
2.0°C
0.2°C
69%
31.0 kph
0.1 mm
0.0
07:28 AM
03:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
1.7°C
0.7°C
0.0°C
80%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
1.5°C
0.6°C
-0.1°C
59%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
22
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
23
4.0°
↑
25.0 km/h
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3
4.0°
↑
24.0 km/h
4
4.0°
↑
24.0 km/h
5
3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7
4.0°
↑
26.0 km/h
8
3.0°
↑
29.0 km/h
9
3.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
10
3.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
11
3.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
13
4.0°
↑
28.0 km/h
14
4.0°
↑
27.0 km/h
15
4.0°
↑
24.0 km/h
16
3.0°
↑
22.0 km/h
17
3.0°
↑
21.0 km/h
18
3.0°
↑
21.0 km/h
19
3.0°
↑
20.0 km/h
20
4.0°
↑
20.0 km/h
21
4.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gdańsk, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 239.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.65 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 18.95 µg/m³ |