Thời tiết tại Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

14.0°C
cảm giác như 12.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
14.7°C
9.2°C
5.2°C
61%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
13.3°C
10.5°C
9.1°C
80%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
07:08 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
12.5°C
9.5°C
6.0°C
75%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.1°C
9.4°C
6.3°C
71%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
8.5°C
7.4°C
82%
9.7 kph
0.1 mm
1.0
07:14 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.1°C
9.3°C
6.7°C
81%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
07:16 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
10.7°C
6.3°C
75%
24.5 kph
0.1 mm
3.0
07:17 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
15

15.0°
↑
17.0 km/h
16

14.0°
↑
16.0 km/h
17

11.0°
↑
13.0 km/h
18

10.0°
↑
14.0 km/h
19

9.0°
↑
14.0 km/h
20

8.0°
↑
14.0 km/h
21

8.0°
↑
13.0 km/h
22

8.0°
↑
13.0 km/h
23

8.0°
↑
13.0 km/h

9.0°
↑
15.0 km/h
1

10.0°
↑
15.0 km/h
2

10.0°
↑
12.0 km/h
3

10.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4

10.0°
↑
13.0 km/h
5

10.0°
↑
13.0 km/h
6

10.0°
↑
13.0 km/h
7

10.0°
↑
13.0 km/h
8

10.0°
↑
12.0 km/h
9

11.0°
↑
13.0 km/h
10

12.0°
↑
16.0 km/h
11

12.0°
↑
16.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

13.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |