Thời tiết tại Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
-1.1°C
cảm giác như -5.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (229°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 35% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
2.3°C
-0.2°C
-1.3°C
87%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
0.9°C
-0.7°C
-2.0°C
87%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:35 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
3.0°C
2.3°C
0.5°C
97%
24.8 kph
7.7 mm
0.0
08:37 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
1.8°C
0.7°C
-1.3°C
88%
17.3 kph
1.2 mm
0.0
08:39 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-0.5°C
-1.5°C
-2.7°C
78%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
08:41 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Trận bão tuyết
-1.2°C
-2.3°C
-4.1°C
61%
37.1 kph
1.1 mm
1.0
08:42 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết vừa
-2.2°C
-3.5°C
-4.2°C
95%
25.6 kph
1.2 mm
1.0
08:44 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-3.0°C
3
-1.0°
↑
10.0 km/h
4
-1.0°
↑
12.0 km/h
5
-1.0°
↑
10.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
9.0 km/h
8
-1.0°
↑
11.0 km/h
9
-0.0°
↑
13.0 km/h
10
1.0°
↑
16.0 km/h
11
2.0°
↑
17.0 km/h
12
2.0°
↑
17.0 km/h
13
2.0°
↑
17.0 km/h
14
2.0°
↑
14.0 km/h
15
1.0°
↑
11.0 km/h
16
0.0°
↑
11.0 km/h
17
0.0°
↑
11.0 km/h
18
-0.0°
↑
11.0 km/h
19
-1.0°
↑
12.0 km/h
20
-1.0°
↑
11.0 km/h
21
-1.0°
↑
12.0 km/h
22
-1.0°
↑
11.0 km/h
23
-1.0°
↑
10.0 km/h
-1.0°
↑
10.0 km/h
1
-2.0°
↑
10.0 km/h
2
-2.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahilyow, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |