Thời tiết tại Vitebsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

13.4°C
cảm giác như 12.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vitebsk, Bê-la-rút (Belarus) vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 54% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (124°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vitebsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
7.7°C
4.4°C
69%
15.5 kph
0.1 mm
0.0
07:08 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
13.3°C
9.6°C
6.0°C
81%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
11.8°C
9.6°C
6.8°C
77%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.1°C
9.6°C
6.1°C
71%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
13.2°C
9.2°C
6.7°C
73%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
13.7°C
8.7°C
5.8°C
77%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
10.2°C
6.8°C
81%
25.6 kph
0.1 mm
3.0
07:20 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vitebsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
16

12.0°
↑
13.0 km/h
17

10.0°
↑
12.0 km/h
18

8.0°
↑
13.0 km/h
19

7.0°
↑
13.0 km/h
20

7.0°
↑
14.0 km/h
21

6.0°
↑
12.0 km/h
22

6.0°
↑
12.0 km/h
23

6.0°
↑
13.0 km/h

6.0°
↑
12.0 km/h
1

6.0°
↑
12.0 km/h
2

7.0°
↑
12.0 km/h
3

8.0°
↑
14.0 km/h
4

9.0°
↑
14.0 km/h
5

9.0°
↑
14.0 km/h
6

9.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7

9.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8

10.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9

10.0°
↑
12.0 km/h
10

11.0°
↑
13.0 km/h
11

12.0°
↑
15.0 km/h
12

13.0°
↑
16.0 km/h
13

13.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vitebsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 4.65 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |