Thời tiết tại Rēzekne, Latvia 🇱🇻

12.0°C
cảm giác như 10.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rēzekne, Latvia vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 18.7 kph (155°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 45% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rēzekne, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.0°C
7.2°C
2.3°C
77%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
8.1°C
6.0°C
78%
19.1 kph
0.5 mm
0.0
07:23 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
8.5°C
5.7°C
86%
9.4 kph
0.6 mm
0.0
07:25 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
8.7°C
5.0°C
77%
8.6 kph
0.3 mm
0.0
07:27 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.0°C
8.6°C
5.0°C
76%
10.1 kph
0.1 mm
0.0
07:29 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
9.2°C
7.3°C
5.5°C
86%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
07:31 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
10.1°C
6.9°C
86%
29.2 kph
0.2 mm
3.0
07:33 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rēzekne, Latvia 🇱🇻
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
16

12.0°
↑
17.0 km/h
17

10.0°
↑
18.0 km/h
18

7.0°
↑
17.0 km/h
19

8.0°
↑
18.0 km/h
20

8.0°
↑
19.0 km/h
21

8.0°
↑
20.0 km/h
22

8.0°
↑
22.0 km/h
23

8.0°
↑
20.0 km/h

7.0°
↑
18.0 km/h
1

6.0°
↑
17.0 km/h
2

6.0°
↑
18.0 km/h
3

6.0°
↑
17.0 km/h
4

6.0°
↑
17.0 km/h
5

7.0°
↑
17.0 km/h
6

8.0°
↑
17.0 km/h
7

8.0°
↑
18.0 km/h
8

8.0°
↑
17.0 km/h
9

9.0°
↑
17.0 km/h
10

10.0°
↑
18.0 km/h
11

10.0°
↑
16.0 km/h
12

9.0°
↑
16.0 km/h
13

11.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
14

10.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15

10.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rēzekne, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 7.15 µg/m³ |