Thời tiết tại Rēzekne, Latvia 🇱🇻
-1.1°C
cảm giác như -3.6°C
Tuyết rơi nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Rēzekne, Latvia vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (212°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rēzekne, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết nhẹ
1.1°C
-0.1°C
-2.2°C
93%
23.4 kph
1.0 mm
0.0
07:56 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa
1.3°C
-0.1°C
-2.9°C
94%
22.7 kph
1.2 mm
0.0
07:58 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.7°C
-0.8°C
-2.7°C
88%
19.1 kph
0.8 mm
0.0
08:00 AM
03:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.3°C
0.6°C
-1.2°C
93%
19.8 kph
0.6 mm
0.0
08:02 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
0.3°C
-0.5°C
-3.2°C
92%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-0.7°C
-3.0°C
-4.1°C
85%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
08:06 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-2.0°C
-3.5°C
-4.2°C
78%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
08:08 AM
03:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rēzekne, Latvia 🇱🇻
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
4
-0.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
5
0.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
6
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
1.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
8
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
9
1.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
10
1.0°
↑
23.0 km/h
11
1.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
1.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
15
0.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16
0.0°
↑
19.0 km/h
17
1.0°
↑
21.0 km/h
18
1.0°
↑
18.0 km/h
19
-0.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20
-1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21
-1.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22
-1.0°
↑
16.0 km/h
23
-2.0°
↑
14.0 km/h
-3.0°
↑
12.0 km/h
1
-3.0°
↑
13.0 km/h
2
-3.0°
↑
13.0 km/h
3
-3.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rēzekne, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.45 µg/m³ |