Thời tiết tại Vaiea, Niue 🇳🇺
24.1°C
cảm giác như 25.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vaiea, Niue vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 28.1 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vaiea, Niue 🇳🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
26.3°C
26.1°C
75%
32.8 kph
0.3 mm
3.0
05:34 AM
06:35 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
26.3°C
26.0°C
79%
36.7 kph
7.2 mm
3.0
05:34 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.3°C
25.1°C
23.4°C
86%
42.8 kph
87.3 mm
0.0
05:34 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.8°C
25.2°C
23.9°C
86%
36.4 kph
56.3 mm
2.0
05:33 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
24.8°C
23.7°C
83%
45.7 kph
18.9 mm
0.0
05:33 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.9°C
25.7°C
73%
46.1 kph
0.8 mm
7.0
05:33 AM
06:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.6°C
25.3°C
71%
39.6 kph
0.5 mm
7.0
05:33 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vaiea, Niue 🇳🇺
Saturday, November 15, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
4
26.0°
↑
27.0 km/h
5
26.0°
↑
28.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
9
26.0°
↑
30.0 km/h
10
26.0°
↑
31.0 km/h
11
26.0°
↑
31.0 km/h
12
26.0°
↑
31.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
16
26.0°
↑
30.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
19
26.0°
↑
29.0 km/h
20
26.0°
↑
30.0 km/h
21
26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
22
26.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
26.0°
↑
33.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
2
26.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
3
26.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaiea, Niue 🇳🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 84.45 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.45 µg/m³ |
| SO2: | 0.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |