Thời tiết tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (321°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
22.4°C
20.5°C
76%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
21.7°C
19.8°C
78%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
22.0°C
20.0°C
80%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
22.2°C
20.2°C
77%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
07:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
21.7°C
20.2°C
79%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
07:30 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
21.6°C
19.9°C
79%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
07:31 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
21.4°C
19.6°C
79%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
07:32 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
6.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

21.0°
↑
4.0 km/h
8

22.0°
↑
3.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
↑
8.0 km/h
11

25.0°
↑
10.0 km/h
12

25.0°
↑
11.0 km/h
13

25.0°
↑
15.0 km/h
14

25.0°
↑
16.0 km/h
15

24.0°
↑
15.0 km/h
16

24.0°
↑
14.0 km/h
17

24.0°
↑
14.0 km/h
18

23.0°
↑
14.0 km/h
19

22.0°
↑
12.0 km/h
20

22.0°
↑
11.0 km/h
21

21.0°
↑
10.0 km/h
22

21.0°
↑
9.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h

21.0°
↑
7.0 km/h
1

20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 22.55 µg/m³ |
SO2: | 20.65 µg/m³ |
PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
PM10: | 34.05 µg/m³ |