Thời tiết tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
17.1°C
15.3°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
16.8°C
15.3°C
67%
14.8 kph
0.5 mm
1.0
08:07 AM
06:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
16.7°C
15.7°C
58%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
08:08 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
16.3°C
14.4°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
08:09 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
16.6°C
14.6°C
61%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
08:10 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
16.9°C
15.0°C
69%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
08:10 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
19.2°C
17.4°C
15.9°C
76%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
08:11 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
1
17.0°
↑
9.0 km/h
2
16.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
8.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
7.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
16.0°
↑
2.0 km/h
9
17.0°
↑
2.0 km/h
10
17.0°
↑
3.0 km/h
11
18.0°
↑
5.0 km/h
12
18.0°
↑
6.0 km/h
13
19.0°
↑
7.0 km/h
14
19.0°
↑
10.0 km/h
15
19.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
9.0 km/h
17
18.0°
↑
8.0 km/h
18
18.0°
↑
8.0 km/h
19
17.0°
↑
8.0 km/h
20
17.0°
↑
8.0 km/h
21
17.0°
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.85 µg/m³ |
| SO2: | 22.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.55 µg/m³ |