Thời tiết tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Casablanca, Ma-rốc (Morocco) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
19.6°C
17.8°C
62%
16.9 kph
0.4 mm
1.0
07:54 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
18.2°C
16.5°C
62%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:55 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
18.5°C
16.4°C
70%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
U ám
20.5°C
18.1°C
15.8°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
18.0°C
16.5°C
70%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
17.6°C
15.0°C
72%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
07:59 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa vừa
22.6°C
18.8°C
16.3°C
77%
37.8 kph
5.8 mm
4.0
08:00 AM
06:29 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Thursday, November 06, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
21
18.0°
↑
14.0 km/h
22
18.0°
↑
13.0 km/h
23
18.0°
↑
13.0 km/h
18.0°
↑
13.0 km/h
1
17.0°
↑
12.0 km/h
2
17.0°
↑
12.0 km/h
3
17.0°
↑
11.0 km/h
4
17.0°
↑
10.0 km/h
5
17.0°
↑
10.0 km/h
6
16.0°
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
10.0 km/h
8
17.0°
↑
11.0 km/h
9
18.0°
↑
13.0 km/h
10
19.0°
↑
14.0 km/h
11
19.0°
↑
15.0 km/h
12
20.0°
↑
14.0 km/h
13
20.0°
↑
16.0 km/h
14
20.0°
↑
16.0 km/h
15
20.0°
↑
17.0 km/h
16
20.0°
↑
16.0 km/h
17
19.0°
↑
15.0 km/h
18
18.0°
↑
13.0 km/h
19
18.0°
↑
13.0 km/h
20
18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Casablanca, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 134.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 12.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 21.25 µg/m³ |