Thời tiết tại Al Hoceïma, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Hoceïma, Ma-rốc (Morocco) vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Hoceïma, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
24.3°C
21.2°C
53%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
24.4°C
21.5°C
53%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.4°C
19.6°C
71%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
22.7°C
20.5°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
22.8°C
20.9°C
72%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
21.9°C
20.2°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
07:17 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
20.9°C
19.2°C
78%
27.0 kph
0.3 mm
5.0
07:18 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Hoceïma, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
8

23.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
6.0 km/h
11

25.0°
↑
7.0 km/h
12

26.0°
↑
8.0 km/h
13

26.0°
↑
8.0 km/h
14

26.0°
↑
7.0 km/h
15

26.0°
↑
6.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

26.0°
↑
4.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
19

26.0°
↑
6.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

25.0°
↑
5.0 km/h
23

25.0°
↑
4.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

24.0°
↑
4.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Hoceïma, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 130.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
PM10: | 14.55 µg/m³ |