Thời tiết tại Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

26.2°C
cảm giác như 26.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Meknes, Ma-rốc (Morocco) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (310°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
24.6°C
20.0°C
44%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
23.5°C
18.9°C
50%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:19 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
22.7°C
17.6°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
24.5°C
18.9°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
24.3°C
19.0°C
50%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
22.8°C
19.1°C
59%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
07:22 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
23.7°C
19.3°C
50%
20.9 kph
1.3 mm
5.0
07:23 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, October 03, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
5.0 km/h
22

22.0°
↑
4.0 km/h
23

22.0°
↑
4.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

20.0°
↑
2.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

19.0°
↑
2.0 km/h
6

19.0°
↑
1.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

22.0°
↑
2.0 km/h
9

24.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
8.0 km/h
11

27.0°
↑
11.0 km/h
12

28.0°
↑
12.0 km/h
13

29.0°
↑
14.0 km/h
14

30.0°
↑
14.0 km/h
15

30.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
↑
14.0 km/h
17

28.0°
↑
16.0 km/h
18

26.0°
↑
16.0 km/h
19

23.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 16.85 µg/m³ |