Thời tiết tại Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Meknes, Ma-rốc (Morocco) vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
13.6°C
11.1°C
71%
18.4 kph
2.4 mm
1.0
07:57 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
13.0°C
10.2°C
70%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.1°C
9.0°C
72%
15.1 kph
0.1 mm
1.0
07:59 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
12.0°C
9.2°C
68%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
08:00 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
12.3°C
9.0°C
52%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
08:01 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
13.0°C
9.6°C
48%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
08:02 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.7°C
9.3°C
51%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
08:03 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
18
14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
13.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21
12.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
1.0 km/h
23
12.0°
↑
1.0 km/h
11.0°
↑
1.0 km/h
1
11.0°
↑
2.0 km/h
2
11.0°
↑
2.0 km/h
3
11.0°
↑
4.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
10.0°
↑
4.0 km/h
6
10.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
12.0°
↑
4.0 km/h
9
14.0°
↑
2.0 km/h
10
15.0°
↑
1.0 km/h
11
16.0°
↑
6.0 km/h
12
17.0°
↑
11.0 km/h
13
17.0°
↑
14.0 km/h
14
17.0°
↑
15.0 km/h
15
17.0°
↑
14.0 km/h
16
16.0°
↑
13.0 km/h
17
15.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Meknes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.65 µg/m³ |