Thời tiết tại Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (136°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 73% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
20.6°C
16.2°C
60%
15.5 kph
3.0 mm
3.0
06:24 AM
06:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
20.4°C
16.8°C
62%
15.5 kph
1.4 mm
3.0
06:24 AM
06:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
21.8°C
18.0°C
16.2°C
80%
6.8 kph
18.9 mm
1.0
06:24 AM
06:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
18.4°C
16.6°C
15.2°C
89%
5.4 kph
18.1 mm
2.0
06:24 AM
06:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
18.6°C
16.0°C
14.5°C
91%
10.4 kph
7.8 mm
2.0
06:24 AM
06:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
16.8°C
14.5°C
82%
8.3 kph
0.5 mm
5.0
06:24 AM
06:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
18.3°C
15.4°C
78%
9.7 kph
4.8 mm
5.0
06:24 AM
06:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
7
17.0°
↑
5.0 km/h
8
19.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
9
20.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
10
22.0°
↑
14.0 km/h
11
24.0°
↑
16.0 km/h
12
25.0°
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
13.0 km/h
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
26.0°
↑
11.0 km/h
17
25.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
18
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19
21.0°
↑
5.0 km/h
20
19.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
6.0 km/h
22
18.0°
↑
6.0 km/h
23
18.0°
↑
5.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
17.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
17.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
17.0°
↑
4.0 km/h
6
17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 370.85 µg/m³ |
| O3: | 16.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
| PM10: | 13.85 µg/m³ |