Thời tiết tại Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

17.9°C
cảm giác như 17.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (165°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
22.0°C
15.2°C
29%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
21.1°C
14.3°C
29%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
21.2°C
15.0°C
33%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
20.5°C
14.3°C
43%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
06:35 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
18.7°C
15.1°C
49%
14.8 kph
0.1 mm
6.0
06:34 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.0°C
15.3°C
46%
14.4 kph
0.3 mm
6.0
06:34 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
21.5°C
15.7°C
43%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:33 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

16.0°
↑
4.0 km/h
8

19.0°
↑
8.0 km/h
9

22.0°
↑
10.0 km/h
10

24.0°
↑
11.0 km/h
11

25.0°
↑
11.0 km/h
12

27.0°
↑
11.0 km/h
13

28.0°
↑
11.0 km/h
14

29.0°
↑
12.0 km/h
15

29.0°
↑
12.0 km/h
16

29.0°
↑
11.0 km/h
17

28.0°
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
9.0 km/h
19

22.0°
↑
2.0 km/h
20

21.0°
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
↑
11.0 km/h
23

20.0°
↑
12.0 km/h

20.0°
↑
15.0 km/h
1

19.0°
↑
13.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 222.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 21.75 µg/m³ |
PM10: | 22.15 µg/m³ |