Thời tiết tại Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

23.8°C
cảm giác như 23.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (160°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 17% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
18.5°C
12.2°C
47%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
18.5°C
11.8°C
42%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:28 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
19.5°C
12.7°C
47%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:27 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
20.0°C
12.4°C
49%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:27 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
19.9°C
12.4°C
52%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
19.3°C
13.2°C
56%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
19.5°C
13.5°C
58%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
25.0°C
20.0°C
14.0°C
9.0°C
18

21.0°
↑
14.0 km/h
19

17.0°
↑
13.0 km/h
20

16.0°
↑
13.0 km/h
21

15.0°
↑
13.0 km/h
22

14.0°
↑
13.0 km/h
23

14.0°
↑
13.0 km/h

14.0°
↑
12.0 km/h
1

13.0°
↑
12.0 km/h
2

13.0°
↑
12.0 km/h
3

12.0°
↑
12.0 km/h
4

12.0°
↑
11.0 km/h
5

12.0°
↑
11.0 km/h
6

12.0°
↑
10.0 km/h
7

12.0°
↑
9.0 km/h
8

16.0°
↑
9.0 km/h
9

19.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
↑
9.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
↑
8.0 km/h
13

27.0°
↑
8.0 km/h
14

28.0°
↑
10.0 km/h
15

28.0°
↑
12.0 km/h
16

27.0°
↑
13.0 km/h
17

25.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |