Thời tiết tại Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (188°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 73% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
19.4°C
15.0°C
71%
9.4 kph
4.6 mm
2.0
06:15 AM
06:46 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa vừa
25.1°C
19.7°C
15.6°C
70%
6.8 kph
7.9 mm
2.0
06:15 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
20.4°C
15.2°C
62%
9.4 kph
0.2 mm
2.0
06:15 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.1°C
17.1°C
50%
9.4 kph
0.1 mm
3.0
06:15 AM
06:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
21.7°C
17.2°C
50%
10.8 kph
0.7 mm
4.0
06:15 AM
06:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
23.4°C
18.5°C
15.5°C
79%
6.8 kph
13.6 mm
5.0
06:15 AM
06:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
17.6°C
16.1°C
15.5°C
91%
6.5 kph
6.4 mm
5.0
06:15 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, November 15, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
18
21.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
19
19.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
20
18.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
21
18.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
22
17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
23
17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
16.0°
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9
22.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10
24.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
11
25.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
12
25.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
13
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
14
22.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
15
22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
16
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17
23.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbeya, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.25 µg/m³ |