Thời tiết tại Arusha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Arusha, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arusha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
20.3°C
16.3°C
68%
14.0 kph
5.0 mm
3.0
06:10 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
21.7°C
16.0°C
63%
17.3 kph
0.6 mm
3.0
06:10 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
22.8°C
17.5°C
59%
14.8 kph
0.3 mm
3.0
06:10 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
22.0°C
17.9°C
63%
10.1 kph
1.7 mm
3.0
06:10 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.7°C
17.6°C
64%
10.4 kph
0.7 mm
4.0
06:10 AM
06:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.4°C
17.6°C
61%
15.5 kph
0.3 mm
6.0
06:10 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
21.3°C
16.9°C
59%
15.1 kph
0.1 mm
6.0
06:11 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arusha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
19.0°
↑
12.0 km/h
21
19.0°
↑
12.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
16.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5
17.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
17.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8
20.0°
↑
8.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
24.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16
27.0°
↑
15.0 km/h
17
25.0°
↑
17.0 km/h
18
24.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arusha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 5.75 µg/m³ |