Thời tiết tại Karuri, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
23.4°C
cảm giác như 24.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Karuri, Kê-ni-a (Kenya) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (62°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 14.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karuri, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
19.5°C
14.3°C
64%
22.3 kph
1.0 mm
3.0
06:12 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
19.6°C
14.5°C
68%
27.4 kph
1.7 mm
3.0
06:13 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
19.4°C
14.8°C
69%
25.9 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.6°C
14.8°C
62%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
19.2°C
14.3°C
57%
23.8 kph
0.0 mm
4.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.9°C
13.7°C
63%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
18.3°C
14.0°C
73%
22.7 kph
0.2 mm
5.0
06:14 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Karuri, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
13
26.0°
↑
20.0 km/h
14
26.0°
↑
21.0 km/h
15
26.0°
↑
21.0 km/h
16
25.0°
↑
21.0 km/h
17
24.0°
↑
22.0 km/h
18
22.0°
↑
22.0 km/h
19
20.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
20
18.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
21
18.0°
↑
18.0 km/h
22
17.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
16.0 km/h
1
16.0°
↑
16.0 km/h
2
16.0°
↑
14.0 km/h
3
16.0°
↑
13.0 km/h
4
15.0°
↑
12.0 km/h
5
15.0°
↑
11.0 km/h
6
14.0°
↑
8.0 km/h
7
15.0°
↑
8.0 km/h
8
18.0°
↑
13.0 km/h
9
21.0°
↑
17.0 km/h
10
23.0°
↑
20.0 km/h
11
24.0°
↑
22.0 km/h
12
26.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karuri, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 289.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |