Thời tiết tại Nakuru, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
15.0°C
cảm giác như 15.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nakuru, Kê-ni-a (Kenya) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (310°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nakuru, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
24.2°C
17.2°C
11.8°C
66%
19.8 kph
0.1 mm
3.0
06:17 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
24.2°C
17.3°C
12.0°C
65%
18.4 kph
0.1 mm
3.0
06:17 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
16.8°C
12.3°C
68%
20.2 kph
0.3 mm
3.0
06:17 AM
06:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
16.8°C
11.5°C
68%
21.2 kph
0.1 mm
4.0
06:17 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
16.4°C
10.2°C
61%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
16.1°C
10.7°C
68%
13.0 kph
0.1 mm
6.0
06:18 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nakuru, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
9.0°C
1
15.0°
↑
6.0 km/h
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
4
13.0°
↑
5.0 km/h
5
12.0°
↑
3.0 km/h
6
12.0°
↑
1.0 km/h
7
13.0°
↑
1.0 km/h
8
16.0°
↑
2.0 km/h
9
18.0°
↑
7.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
11
22.0°
↑
11.0 km/h
12
23.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
13.0 km/h
14
24.0°
↑
13.0 km/h
15
23.0°
↑
13.0 km/h
16
22.0°
↑
20.0 km/h
17
20.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20
16.0°
↑
4.0 km/h
21
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nakuru, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 321.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
| PM10: | 17.75 µg/m³ |