Thời tiết tại Tshikapa, Congo - Kinshasa 🇨🇩

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tshikapa, Congo - Kinshasa vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (134°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 32% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tshikapa, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
24.3°C
20.3°C
80%
8.6 kph
4.4 mm
1.0
06:20 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
35.5°C
24.4°C
19.6°C
76%
14.0 kph
5.5 mm
2.0
06:20 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
24.4°C
18.3°C
71%
9.0 kph
0.1 mm
2.0
06:19 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.1°C
19.9°C
71%
13.3 kph
0.6 mm
3.0
06:19 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
24.7°C
19.3°C
75%
13.0 kph
1.1 mm
4.0
06:19 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
23.5°C
19.3°C
77%
8.6 kph
0.1 mm
7.0
06:18 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
26.2°C
20.3°C
64%
15.5 kph
0.3 mm
7.0
06:18 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tshikapa, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
22

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23

21.0°
↑
1.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
0.0 km/h
5

20.0°
↑
0.0 km/h
6

21.0°
↑
3.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

30.0°
↑
6.0 km/h
10

32.0°
↑
6.0 km/h
11

34.0°
↑
4.0 km/h
12

36.0°
↑
2.0 km/h
13

33.0°
↑
2.0 km/h
14

30.0°
↑
5.0 km/h
15

33.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
16

24.0°
3.1 mm
↑
3.0 km/h
17

21.0°
2.0 mm
↑
14.0 km/h
18

20.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
19

20.0°
↑
6.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tshikapa, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 349.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
PM10: | 26.15 µg/m³ |