Thời tiết tại Kolwezi, Congo - Kinshasa 🇨🇩

22.8°C
cảm giác như 23.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kolwezi, Congo - Kinshasa vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 24% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (99°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolwezi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
24.7°C
18.0°C
40%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
23.3°C
15.4°C
19%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
06:00 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
22.8°C
15.1°C
23%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
24.4°C
15.8°C
22%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
25.1°C
17.4°C
21%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
05:58 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
22.4°C
17.6°C
47%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
05:58 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
25.2°C
16.4°C
40%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
05:57 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kolwezi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Friday, October 03, 2025
33.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
13.0°C
21

22.0°
↑
5.0 km/h
22

21.0°
↑
7.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

19.0°
↑
2.0 km/h
1

19.0°
↑
2.0 km/h
2

18.0°
↑
4.0 km/h
3

18.0°
↑
4.0 km/h
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

15.0°
↑
9.0 km/h
7

18.0°
↑
12.0 km/h
8

22.0°
↑
21.0 km/h
9

24.0°
↑
24.0 km/h
10

27.0°
↑
23.0 km/h
11

29.0°
↑
21.0 km/h
12

30.0°
↑
18.0 km/h
13

31.0°
↑
16.0 km/h
14

32.0°
↑
14.0 km/h
15

32.0°
↑
13.0 km/h
16

32.0°
↑
14.0 km/h
17

31.0°
↑
15.0 km/h
18

26.0°
↑
11.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

21.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolwezi, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 174.7 µg/m³ |
O3: | 113.0 µg/m³ |
NO2: | 1.8 µg/m³ |
SO2: | 3.4 µg/m³ |
PM2.5: | 5.4 µg/m³ |
PM10: | 5.6 µg/m³ |