Thời tiết tại Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩

16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bukavu, Congo - Kinshasa vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (71°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
19.4°C
15.0°C
75%
4.7 kph
10.2 mm
2.0
05:50 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.8°C
18.7°C
15.6°C
80%
5.8 kph
8.7 mm
2.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.3°C
19.1°C
15.8°C
78%
8.3 kph
8.1 mm
2.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.5°C
18.4°C
15.4°C
81%
7.6 kph
6.4 mm
2.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.5°C
18.5°C
15.1°C
80%
9.7 kph
6.7 mm
3.0
05:48 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
17.5°C
15.4°C
84%
7.6 kph
4.7 mm
5.0
05:48 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
19.0°C
15.0°C
79%
8.3 kph
3.8 mm
5.0
05:48 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Friday, October 03, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
21

16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

16.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
23

17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h

17.0°
↑
1.0 km/h
1

16.0°
↑
3.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
5.0 km/h
7

20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
8

22.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
9

24.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
10

25.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
11

27.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
12

24.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
13

19.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
14

18.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
15

19.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
16

20.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
17

18.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
18

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
19

17.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
20

16.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 345.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 22.35 µg/m³ |
PM10: | 22.75 µg/m³ |