Thời tiết tại Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩
14.8°C
cảm giác như 15.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Bukavu, Congo - Kinshasa vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (341°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 71% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.3°C
18.4°C
14.8°C
83%
7.6 kph
5.9 mm
3.0
05:43 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
18.5°C
14.1°C
80%
6.1 kph
3.5 mm
2.0
05:43 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
24.9°C
18.5°C
14.1°C
81%
4.7 kph
6.6 mm
3.0
05:43 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
22.4°C
17.9°C
14.4°C
89%
5.8 kph
20.0 mm
3.0
05:43 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
18.8°C
15.9°C
14.1°C
95%
5.8 kph
28.6 mm
1.0
05:44 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
18.1°C
14.0°C
82%
6.8 kph
1.0 mm
5.0
05:44 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
18.8°C
15.0°C
80%
6.5 kph
0.8 mm
5.0
05:44 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
18.0°
↑
3.0 km/h
7
20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8
22.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
9
23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
11
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
12
24.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
13
23.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
14
21.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
15
20.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
16
20.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
17
17.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18
16.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
19
16.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
20
16.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
21
16.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
22
16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23
16.0°
↑
3.0 km/h
16.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
1
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
16.0°
↑
3.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bukavu, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 351.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.95 µg/m³ |
| PM10: | 21.25 µg/m³ |