Thời tiết tại Owando, Công-gô (Congo) 🇨🇬
32.1°C
cảm giác như 34.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Owando, Công-gô (Congo) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 52% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Owando, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
23.8°C
20.6°C
87%
8.6 kph
4.8 mm
2.0
05:37 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.2°C
20.8°C
80%
4.7 kph
1.4 mm
2.0
05:38 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
32.7°C
24.6°C
20.8°C
84%
6.5 kph
8.7 mm
2.0
05:38 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
32.0°C
25.3°C
21.1°C
81%
5.8 kph
5.2 mm
2.0
05:38 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
25.1°C
21.3°C
83%
6.5 kph
4.4 mm
3.0
05:38 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.8°C
21.9°C
86%
5.8 kph
1.4 mm
6.0
05:39 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.6°C
21.0°C
81%
7.2 kph
0.3 mm
7.0
05:39 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Owando, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Monday, November 17, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15
30.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
16
26.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
17
23.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
18
22.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
19
22.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
20
22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
21
22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23
22.0°
↑
3.0 km/h
21.0°
↑
2.0 km/h
1
21.0°
↑
2.0 km/h
2
21.0°
↑
2.0 km/h
3
21.0°
↑
3.0 km/h
4
21.0°
↑
2.0 km/h
5
21.0°
↑
2.0 km/h
6
21.0°
↑
2.0 km/h
7
23.0°
↑
0.0 km/h
8
24.0°
↑
1.0 km/h
9
26.0°
↑
3.0 km/h
10
29.0°
↑
4.0 km/h
11
29.0°
↑
2.0 km/h
12
30.0°
↑
1.0 km/h
13
31.0°
↑
3.0 km/h
14
32.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Owando, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |