Thời tiết tại Franceville, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Franceville, Ga-bông (Gabon) vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (167°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Franceville, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
23.9°C
20.8°C
83%
7.6 kph
5.6 mm
2.0
05:45 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
24.0°C
20.5°C
84%
6.1 kph
8.5 mm
2.0
05:45 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
31.4°C
24.5°C
20.8°C
86%
5.8 kph
26.5 mm
3.0
05:45 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
23.8°C
20.9°C
89%
7.6 kph
17.8 mm
2.0
05:45 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
23.7°C
21.0°C
88%
6.5 kph
5.4 mm
3.0
05:46 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.8°C
20.6°C
87%
5.8 kph
1.7 mm
6.0
05:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
23.7°C
20.9°C
86%
7.9 kph
2.6 mm
6.0
05:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Franceville, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
10
26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14
30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16
28.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
17
26.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
19
23.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
20
22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21
22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
22
21.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
23
21.0°
1.8 mm
↑
3.0 km/h
21.0°
2.0 mm
↑
3.0 km/h
1
21.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
2
21.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
3
21.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
4
21.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
5
20.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
6
21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
23.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Franceville, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 12.55 µg/m³ |