Thời tiết tại Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦

22.7°C
cảm giác như 25.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Tchibanga, Ga-bông (Gabon) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (239°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.5°C
21.3°C
80%
11.5 kph
0.7 mm
2.0
06:00 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.1°C
19.2°C
75%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
06:00 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
30.9°C
24.4°C
18.9°C
73%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
24.4°C
20.4°C
77%
11.9 kph
1.0 mm
2.0
05:59 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.3°C
21.0°C
78%
13.7 kph
1.8 mm
2.0
05:59 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
23.6°C
20.6°C
81%
15.1 kph
0.5 mm
6.0
05:59 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.9°C
21.0°C
81%
4.7 kph
0.9 mm
6.0
05:58 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
3.0 km/h
5

19.0°
↑
3.0 km/h
6

19.0°
↑
2.0 km/h
7

21.0°
↑
2.0 km/h
8

24.0°
↑
4.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
8.0 km/h
15

30.0°
↑
7.0 km/h
16

30.0°
↑
9.0 km/h
17

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
7.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 135.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |