Thời tiết tại Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
23.3°C
cảm giác như 25.8°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Tchibanga, Ga-bông (Gabon) vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (275°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 64% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
24.6°C
22.5°C
92%
7.9 kph
18.4 mm
2.0
05:54 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
25.3°C
23.2°C
21.9°C
96%
6.1 kph
8.1 mm
1.0
05:54 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
22.5°C
19.9°C
92%
7.2 kph
0.4 mm
2.0
05:54 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
23.4°C
20.5°C
90%
9.0 kph
11.9 mm
2.0
05:54 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
24.1°C
22.2°C
92%
6.8 kph
6.2 mm
3.0
05:54 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.2°C
21.7°C
92%
4.7 kph
0.5 mm
6.0
05:55 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
23.3°C
20.6°C
92%
9.4 kph
2.6 mm
6.0
05:55 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
21
23.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
22
23.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
23
23.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
1
23.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
2
23.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
3
22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
4
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
7
23.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11
25.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
12
25.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
13
24.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
14
25.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
15
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16
24.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
17
23.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
18
23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19
23.0°
↑
3.0 km/h
20
23.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tchibanga, Ga-bông (Gabon) 🇬🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 6.65 µg/m³ |