Thời tiết tại Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬

25.2°C
cảm giác như 26.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nkayi, Công-gô (Congo) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (226°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 27% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
33.5°C
27.7°C
22.3°C
57%
10.1 kph
0.1 mm
2.0
05:52 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
36.2°C
27.7°C
22.1°C
60%
20.2 kph
0.1 mm
3.0
05:51 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
26.8°C
22.2°C
59%
10.8 kph
3.3 mm
1.0
05:51 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.7°C
27.2°C
22.0°C
60%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
31.6°C
26.6°C
22.4°C
64%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.3°C
24.8°C
21.3°C
73%
15.8 kph
0.1 mm
7.0
05:50 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.8°C
21.9°C
69%
11.5 kph
0.9 mm
7.0
05:49 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C

24.0°
↑
7.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
2.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
7.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
↑
8.0 km/h
11

32.0°
↑
9.0 km/h
12

34.0°
↑
10.0 km/h
13

35.0°
↑
10.0 km/h
14

36.0°
↑
10.0 km/h
15

36.0°
↑
10.0 km/h
16

36.0°
↑
13.0 km/h
17

34.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18

29.0°
↑
20.0 km/h
19

28.0°
↑
16.0 km/h
20

26.0°
↑
13.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
22

25.0°
↑
11.0 km/h
23

24.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
PM10: | 17.45 µg/m³ |