Thời tiết tại Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Nkayi, Công-gô (Congo) vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (161°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 78% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.4°C
21.2°C
87%
8.3 kph
0.3 mm
2.0
05:43 AM
06:01 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
24.8°C
21.4°C
82%
3.6 kph
4.6 mm
2.0
05:43 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
31.0°C
25.3°C
21.8°C
84%
5.0 kph
12.4 mm
3.0
05:43 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.1°C
21.9°C
86%
9.7 kph
3.6 mm
2.0
05:43 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
23.6°C
22.1°C
21.6°C
97%
5.8 kph
55.7 mm
1.0
05:43 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.1°C
21.0°C
87%
5.8 kph
0.1 mm
6.0
05:43 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.2°C
22.1°C
85%
5.8 kph
2.5 mm
7.0
05:43 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Saturday, November 15, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
6
21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
22.0°
↑
3.0 km/h
9
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
22.0°
↑
5.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
22.0°
↑
2.0 km/h
1
22.0°
↑
1.0 km/h
2
22.0°
↑
2.0 km/h
3
22.0°
↑
3.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nkayi, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |