Thời tiết tại Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬

24.4°C
cảm giác như 25.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Loutété, Công-gô (Congo) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (220°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.6°C
22.4°C
58%
10.8 kph
0.8 mm
2.0
05:49 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
32.5°C
25.9°C
20.9°C
63%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
05:49 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.5°C
20.4°C
62%
11.2 kph
3.4 mm
1.0
05:48 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.1°C
21.0°C
64%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.8°C
21.4°C
66%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
29.1°C
23.2°C
20.7°C
75%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.6°C
20.4°C
74%
10.1 kph
1.0 mm
6.0
05:47 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C

23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1

23.0°
↑
13.0 km/h
2

22.0°
↑
12.0 km/h
3

21.0°
↑
9.0 km/h
4

21.0°
↑
8.0 km/h
5

21.0°
↑
7.0 km/h
6

21.0°
↑
6.0 km/h
7

22.0°
↑
7.0 km/h
8

24.0°
↑
8.0 km/h
9

27.0°
↑
8.0 km/h
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

31.0°
↑
11.0 km/h
12

32.0°
↑
11.0 km/h
13

32.0°
↑
9.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
15

31.0°
↑
16.0 km/h
16

30.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
18

28.0°
↑
16.0 km/h
19

26.0°
↑
15.0 km/h
20

25.0°
↑
14.0 km/h
21

24.0°
↑
13.0 km/h
22

23.0°
↑
11.0 km/h
23

22.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 341.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 46.75 µg/m³ |
PM10: | 47.55 µg/m³ |