Thời tiết tại Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Loutété, Công-gô (Congo) vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 61% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
22.2°C
20.8°C
19.1°C
96%
11.5 kph
13.5 mm
1.0
05:40 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
21.3°C
19.3°C
90%
6.5 kph
1.0 mm
2.0
05:40 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
22.4°C
20.9°C
92%
6.8 kph
2.8 mm
2.0
05:41 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
23.4°C
20.5°C
88%
6.5 kph
5.9 mm
2.0
05:41 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
23.7°C
21.4°C
87%
4.7 kph
7.5 mm
3.0
05:41 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
24.4°C
21.1°C
84%
4.7 kph
5.1 mm
6.0
05:41 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.0°C
21.8°C
86%
7.2 kph
1.3 mm
6.0
05:41 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
18
20.0°
↑
3.0 km/h
19
20.0°
↑
4.0 km/h
20
20.0°
↑
1.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
19.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
2.0 km/h
1
20.0°
↑
2.0 km/h
2
20.0°
↑
3.0 km/h
3
19.0°
↑
3.0 km/h
4
20.0°
↑
2.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6
20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7
20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8
21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10
22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
22.0°
↑
3.0 km/h
14
22.0°
↑
2.0 km/h
15
23.0°
↑
2.0 km/h
16
23.0°
↑
1.0 km/h
17
23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Loutété, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 0.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |