Thời tiết tại Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬
29.3°C
cảm giác như 32.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Impfondo, Công-gô (Congo) vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (207°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 79% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
30.5°C
24.1°C
20.3°C
85%
7.2 kph
11.6 mm
2.0
05:31 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
25.5°C
20.9°C
77%
7.9 kph
1.6 mm
2.0
05:32 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
35.3°C
27.0°C
21.0°C
67%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
27.3°C
21.0°C
63%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.6°C
26.1°C
21.1°C
75%
7.6 kph
0.2 mm
3.0
05:32 AM
05:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
35.7°C
25.8°C
21.0°C
78%
6.8 kph
0.0 mm
7.0
05:33 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
32.8°C
24.2°C
21.2°C
85%
7.2 kph
6.9 mm
5.0
05:33 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Sunday, November 16, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
16
26.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
17
24.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
18
23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19
22.0°
↑
0.0 km/h
20
22.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22
22.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
23
21.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
21.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
1
21.0°
↑
1.0 km/h
2
21.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
3
21.0°
↑
1.0 km/h
4
21.0°
↑
1.0 km/h
5
21.0°
↑
0.0 km/h
6
21.0°
↑
1.0 km/h
7
23.0°
↑
2.0 km/h
8
26.0°
↑
3.0 km/h
9
29.0°
↑
3.0 km/h
10
32.0°
↑
4.0 km/h
11
33.0°
↑
5.0 km/h
12
34.0°
↑
6.0 km/h
13
34.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14
31.0°
↑
6.0 km/h
15
29.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 0.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |