Thời tiết tại Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Impfondo, Công-gô (Congo) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (246°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 22% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
24.4°C
20.2°C
82%
6.8 kph
8.2 mm
2.0
05:34 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
25.2°C
20.7°C
78%
7.6 kph
0.8 mm
3.0
05:34 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.0°C
22.6°C
20.7°C
94%
9.0 kph
13.4 mm
1.0
05:34 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.0°C
20.5°C
88%
8.3 kph
3.3 mm
3.0
05:33 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
22.0°C
20.6°C
93%
7.2 kph
5.4 mm
1.0
05:33 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
32.3°C
23.5°C
20.5°C
84%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
05:33 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.0°C
21.7°C
74%
6.5 kph
2.4 mm
6.0
05:33 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C

21.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

30.0°
↑
6.0 km/h
10

32.0°
↑
6.0 km/h
11

33.0°
↑
7.0 km/h
12

33.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
13

30.0°
↑
4.0 km/h
14

31.0°
↑
2.0 km/h
15

31.0°
↑
3.0 km/h
16

28.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

23.0°
↑
4.0 km/h
20

23.0°
↑
3.0 km/h
21

23.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Impfondo, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 180.85 µg/m³ |
O3: | 11.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
PM10: | 16.65 µg/m³ |