Thời tiết tại Sibiti, Công-gô (Congo) 🇨🇬
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Sibiti, Công-gô (Congo) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (325°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 96% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sibiti, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
22.6°C
21.1°C
20.1°C
99%
6.5 kph
24.0 mm
1.0
05:43 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
21.9°C
19.4°C
91%
5.8 kph
0.7 mm
2.0
05:44 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.3°C
23.3°C
20.1°C
90%
7.6 kph
7.6 mm
2.0
05:44 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
23.5°C
20.8°C
89%
7.6 kph
8.2 mm
2.0
05:44 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
23.0°C
21.2°C
93%
5.0 kph
6.4 mm
3.0
05:44 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.8°C
20.3°C
88%
6.5 kph
4.1 mm
6.0
05:44 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
23.7°C
21.1°C
91%
5.4 kph
5.8 mm
6.0
05:45 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sibiti, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
23
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1
20.0°
↑
1.0 km/h
2
19.0°
↑
2.0 km/h
3
19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
4
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5
19.0°
↑
1.0 km/h
6
19.0°
↑
1.0 km/h
7
20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8
20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
9
21.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
10
21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
24.0°
↑
3.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
26.0°
↑
5.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17
25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
4.0 km/h
19
22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
20
21.0°
↑
4.0 km/h
21
21.0°
↑
3.0 km/h
22
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sibiti, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |