Thời tiết tại Quetta, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

17.5°C
cảm giác như 17.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quetta, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 17% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (352°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quetta, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
21.4°C
16.2°C
12%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
18.5°C
14.1°C
18%
37.4 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
13.5°C
8.1°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
15.4°C
9.5°C
19%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
14.4°C
9.7°C
39%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:29 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
16.3°C
9.8°C
21%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quetta, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
4

17.0°
↑
3.0 km/h
5

17.0°
↑
2.0 km/h
6

16.0°
↑
0.0 km/h
7

17.0°
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
3.0 km/h
9

22.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
8.0 km/h
11

25.0°
↑
9.0 km/h
12

26.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
14.0 km/h
14

27.0°
↑
17.0 km/h
15

27.0°
↑
20.0 km/h
16

26.0°
↑
23.0 km/h
17

25.0°
↑
23.0 km/h
18

24.0°
↑
16.0 km/h
19

22.0°
↑
10.0 km/h
20

20.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
↑
9.0 km/h
22

19.0°
↑
6.0 km/h
23

19.0°
↑
5.0 km/h

18.0°
↑
4.0 km/h
1

17.0°
↑
4.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quetta, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 448.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 25.85 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 18.25 µg/m³ |
PM10: | 45.45 µg/m³ |