Thời tiết tại Sukkur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

35.2°C
cảm giác như 37.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sukkur, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (208°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sukkur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
32.0°C
28.5°C
49%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
32.8°C
27.9°C
47%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
30.5°C
24.4°C
42%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
27.2°C
22.1°C
48%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
28.9°C
23.4°C
33%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
30.8°C
24.7°C
25%
13.0 kph
0.0 mm
8.0
06:21 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
31.7°C
26.0°C
32%
16.2 kph
0.0 mm
8.0
06:22 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sukkur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
29.0°C
25.0°C
16

35.0°
↑
16.0 km/h
17

35.0°
↑
16.0 km/h
18

34.0°
↑
16.0 km/h
19

33.0°
↑
16.0 km/h
20

33.0°
↑
18.0 km/h
21

32.0°
↑
26.0 km/h
22

32.0°
↑
25.0 km/h
23

31.0°
↑
23.0 km/h

31.0°
↑
25.0 km/h
1

30.0°
↑
27.0 km/h
2

30.0°
↑
27.0 km/h
3

29.0°
↑
26.0 km/h
4

29.0°
↑
25.0 km/h
5

28.0°
↑
25.0 km/h
6

28.0°
↑
24.0 km/h
7

28.0°
↑
23.0 km/h
8

29.0°
↑
26.0 km/h
9

31.0°
↑
25.0 km/h
10

33.0°
↑
22.0 km/h
11

35.0°
↑
20.0 km/h
12

36.0°
↑
19.0 km/h
13

38.0°
↑
19.0 km/h
14

38.0°
↑
18.0 km/h
15

38.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sukkur, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 279.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 5.55 µg/m³ |
PM2.5: | 25.35 µg/m³ |
PM10: | 32.95 µg/m³ |