Thời tiết tại Dehra Dūn, Ấn Độ 🇮🇳
11.8°C
cảm giác như 11.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dehra Dūn, Ấn Độ vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (47°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dehra Dūn, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
15.8°C
11.7°C
58%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
15.8°C
11.6°C
58%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
15.5°C
11.3°C
58%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
14.9°C
10.6°C
54%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
15.0°C
9.9°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
14.0°C
9.9°C
51%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
13.9°C
9.6°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dehra Dūn, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
6
12.0°
↑
7.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
18.0°
↑
3.0 km/h
9
20.0°
↑
4.0 km/h
10
21.0°
↑
7.0 km/h
11
22.0°
↑
8.0 km/h
12
23.0°
↑
9.0 km/h
13
23.0°
↑
9.0 km/h
14
22.0°
↑
9.0 km/h
15
22.0°
↑
7.0 km/h
16
18.0°
↑
5.0 km/h
17
14.0°
↑
2.0 km/h
18
14.0°
↑
6.0 km/h
19
13.0°
↑
7.0 km/h
20
13.0°
↑
8.0 km/h
21
13.0°
↑
8.0 km/h
22
13.0°
↑
8.0 km/h
23
12.0°
↑
8.0 km/h
12.0°
↑
8.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
12.0°
↑
7.0 km/h
3
12.0°
↑
7.0 km/h
4
12.0°
↑
7.0 km/h
5
12.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dehra Dūn, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 469.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 44.15 µg/m³ |
| SO2: | 16.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 44.05 µg/m³ |
| PM10: | 44.25 µg/m³ |