Thời tiết tại Sahāranpur, Ấn Độ 🇮🇳

24.5°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sahāranpur, Ấn Độ vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (295°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sahāranpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
26.7°C
23.3°C
70%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.1°C
22.3°C
68%
31.0 kph
0.7 mm
2.0
06:15 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.1°C
21.6°C
20.4°C
80%
32.4 kph
19.0 mm
1.0
06:16 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
23.4°C
19.2°C
78%
18.0 kph
1.0 mm
2.0
06:16 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
23.3°C
18.9°C
68%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
21.8°C
19.0°C
74%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
22.5°C
18.3°C
66%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sahāranpur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
↑
6.0 km/h

23.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
6.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
6.0 km/h
10

29.0°
↑
4.0 km/h
11

31.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
2.0 km/h
13

32.0°
↑
6.0 km/h
14

32.0°
↑
7.0 km/h
15

32.0°
↑
5.0 km/h
16

32.0°
↑
2.0 km/h
17

30.0°
↑
4.0 km/h
18

28.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
20

23.0°
↑
15.0 km/h
21

23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sahāranpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 465.85 µg/m³ |
O3: | 156.0 µg/m³ |
NO2: | 10.85 µg/m³ |
SO2: | 13.15 µg/m³ |
PM2.5: | 54.85 µg/m³ |
PM10: | 238.85 µg/m³ |