Thời tiết tại Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳

27.6°C
cảm giác như 29.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Muzaffarnagar, Ấn Độ vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (296°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
27.6°C
23.7°C
67%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
27.2°C
22.4°C
62%
15.8 kph
0.3 mm
1.0
06:14 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
22.7°C
19.9°C
79%
22.7 kph
9.4 mm
1.0
06:15 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.1°C
19.9°C
77%
18.0 kph
3.3 mm
2.0
06:16 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
24.3°C
20.1°C
67%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
22.5°C
19.5°C
70%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.0°C
18.4°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
19

27.0°
↑
8.0 km/h
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
↑
10.0 km/h

25.0°
↑
10.0 km/h
1

24.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
↑
9.0 km/h
3

23.0°
↑
9.0 km/h
4

23.0°
↑
9.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
3.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

30.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
1.0 km/h
12

33.0°
↑
8.0 km/h
13

33.0°
↑
6.0 km/h
14

33.0°
↑
6.0 km/h
15

33.0°
↑
6.0 km/h
16

33.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
↑
5.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 373.85 µg/m³ |
O3: | 189.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 14.55 µg/m³ |
PM2.5: | 44.85 µg/m³ |
PM10: | 164.75 µg/m³ |