Thời tiết tại Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳
19.9°C
cảm giác như 19.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Muzaffarnagar, Ấn Độ vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.0°C
13.5°C
46%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.5°C
14.2°C
33%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.8°C
14.6°C
40%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.7°C
14.5°C
42%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.5°C
14.2°C
33%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
18.4°C
13.6°C
33%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.3°C
13.4°C
37%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
06:51 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
10
22.0°
↑
4.0 km/h
11
24.0°
↑
4.0 km/h
12
25.0°
↑
4.0 km/h
13
26.0°
↑
5.0 km/h
14
26.0°
↑
6.0 km/h
15
26.0°
↑
6.0 km/h
16
24.0°
↑
5.0 km/h
17
21.0°
↑
5.0 km/h
18
20.0°
↑
5.0 km/h
19
19.0°
↑
6.0 km/h
20
18.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
5.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
5.0 km/h
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
3.0 km/h
8
18.0°
↑
2.0 km/h
9
20.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muzaffarnagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 879.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.05 µg/m³ |
| SO2: | 23.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 120.05 µg/m³ |
| PM10: | 121.45 µg/m³ |