Thời tiết tại Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Morādābād, Ấn Độ vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.3°C
13.8°C
38%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.1°C
14.8°C
40%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.6°C
15.6°C
44%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.9°C
16.0°C
42%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.9°C
15.9°C
43%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.2°C
15.4°C
37%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:43 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
15.2°C
37%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:44 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
23
17.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
2.0 km/h
7
16.0°
↑
2.0 km/h
8
18.0°
↑
3.0 km/h
9
21.0°
↑
2.0 km/h
10
23.0°
↑
1.0 km/h
11
25.0°
↑
1.0 km/h
12
26.0°
↑
1.0 km/h
13
27.0°
↑
2.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
26.0°
↑
2.0 km/h
16
25.0°
↑
2.0 km/h
17
22.0°
↑
3.0 km/h
18
21.0°
↑
3.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
6.0 km/h
22
19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 730.85 µg/m³ |
| O3: | 154.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.15 µg/m³ |
| SO2: | 41.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 80.45 µg/m³ |
| PM10: | 81.45 µg/m³ |