Thời tiết tại Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳

27.9°C
cảm giác như 30.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Morādābād, Ấn Độ vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (311°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
27.4°C
23.3°C
71%
14.4 kph
1.6 mm
2.0
06:09 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
27.4°C
22.9°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
24.2°C
21.7°C
83%
23.4 kph
8.0 mm
1.0
06:10 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.7°C
20.3°C
74%
10.8 kph
2.6 mm
2.0
06:11 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
25.0°C
21.1°C
67%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
22.9°C
19.9°C
70%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.5°C
18.8°C
65%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

27.0°
↑
8.0 km/h
21

27.0°
↑
7.0 km/h
22

26.0°
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

25.0°
↑
6.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
6.0 km/h
5

23.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
↑
1.0 km/h
8

26.0°
↑
0.0 km/h
9

28.0°
↑
2.0 km/h
10

30.0°
↑
4.0 km/h
11

31.0°
↑
5.0 km/h
12

32.0°
↑
6.0 km/h
13

33.0°
↑
9.0 km/h
14

33.0°
↑
12.0 km/h
15

32.0°
↑
11.0 km/h
16

32.0°
↑
8.0 km/h
17

29.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Morādābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 348.85 µg/m³ |
O3: | 182.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 23.15 µg/m³ |
PM2.5: | 53.95 µg/m³ |
PM10: | 60.25 µg/m³ |