Thời tiết tại Shāhjānpur, Ấn Độ 🇮🇳

26.4°C
cảm giác như 29.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shāhjānpur, Ấn Độ vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (197°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shāhjānpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.3°C
24.1°C
80%
15.1 kph
1.1 mm
2.0
06:05 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
28.1°C
24.0°C
70%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
33.4°C
26.6°C
22.1°C
74%
19.4 kph
27.7 mm
1.0
06:06 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.6°C
21.2°C
75%
10.8 kph
3.3 mm
2.0
06:06 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
26.2°C
22.5°C
63%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
23.9°C
21.1°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
24.4°C
20.3°C
62%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shāhjānpur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19

26.0°
↑
12.0 km/h
20

26.0°
↑
12.0 km/h
21

25.0°
↑
12.0 km/h
22

25.0°
↑
11.0 km/h
23

25.0°
↑
10.0 km/h

24.0°
↑
11.0 km/h
1

24.0°
↑
11.0 km/h
2

24.0°
↑
10.0 km/h
3

24.0°
↑
10.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
9.0 km/h
6

24.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
↑
7.0 km/h
8

28.0°
↑
8.0 km/h
9

29.0°
↑
8.0 km/h
10

31.0°
↑
9.0 km/h
11

32.0°
↑
11.0 km/h
12

33.0°
↑
14.0 km/h
13

34.0°
↑
14.0 km/h
14

34.0°
↑
14.0 km/h
15

34.0°
↑
13.0 km/h
16

33.0°
↑
9.0 km/h
17

30.0°
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shāhjānpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 281.85 µg/m³ |
O3: | 184.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 24.65 µg/m³ |
PM2.5: | 46.65 µg/m³ |
PM10: | 167.05 µg/m³ |