Thời tiết tại Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳
26.3°C
cảm giác như 24.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Fīrozābād, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.1°C
15.1°C
23%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.3°C
15.1°C
21%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.6°C
15.8°C
24%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.1°C
16.1°C
29%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
21.7°C
17.0°C
33%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.9°C
17.4°C
30%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.0°C
17.4°C
28%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
14
26.0°
↑
12.0 km/h
15
26.0°
↑
10.0 km/h
16
25.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
6.0 km/h
18
21.0°
↑
5.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
19.0°
↑
6.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
5.0 km/h
18.0°
↑
6.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
7.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
7.0 km/h
5
15.0°
↑
7.0 km/h
6
15.0°
↑
7.0 km/h
7
16.0°
↑
6.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
24.0°
↑
6.0 km/h
12
25.0°
↑
7.0 km/h
13
26.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 776.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.45 µg/m³ |
| SO2: | 24.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 89.55 µg/m³ |
| PM10: | 99.55 µg/m³ |