Thời tiết tại Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳

26.0°C
cảm giác như 28.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fīrozābād, Ấn Độ vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 34% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
28.7°C
25.1°C
68%
13.0 kph
0.1 mm
2.0
06:10 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
29.5°C
25.0°C
61%
27.7 kph
0.7 mm
2.0
06:11 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.7°C
24.8°C
65%
10.4 kph
4.0 mm
1.0
06:11 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
27.4°C
22.6°C
68%
10.8 kph
2.5 mm
2.0
06:12 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
27.1°C
24.2°C
58%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
26.9°C
23.3°C
46%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
4

26.0°
↑
9.0 km/h
5

25.0°
↑
9.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
7

26.0°
↑
12.0 km/h
8

28.0°
↑
12.0 km/h
9

29.0°
↑
12.0 km/h
10

31.0°
↑
12.0 km/h
11

32.0°
↑
12.0 km/h
12

33.0°
↑
13.0 km/h
13

33.0°
↑
12.0 km/h
14

33.0°
↑
12.0 km/h
15

33.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16

32.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17

31.0°
↑
8.0 km/h
18

30.0°
↑
10.0 km/h
19

29.0°
↑
12.0 km/h
20

28.0°
↑
12.0 km/h
21

28.0°
↑
12.0 km/h
22

27.0°
↑
11.0 km/h
23

27.0°
↑
10.0 km/h

26.0°
↑
9.0 km/h
1

26.0°
↑
10.0 km/h
2

26.0°
↑
10.0 km/h
3

25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fīrozābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 339.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 17.85 µg/m³ |
SO2: | 9.15 µg/m³ |
PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
PM10: | 29.95 µg/m³ |