Thời tiết tại Jhānsi, Ấn Độ 🇮🇳

25.7°C
cảm giác như 28.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Jhānsi, Ấn Độ vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (40°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 61% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jhānsi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
28.0°C
25.4°C
71%
13.7 kph
1.4 mm
2.0
06:09 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
28.8°C
24.5°C
63%
14.0 kph
0.2 mm
2.0
06:09 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.1°C
24.7°C
65%
16.6 kph
0.2 mm
2.0
06:10 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
28.3°C
25.5°C
60%
17.3 kph
0.2 mm
2.0
06:10 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
27.0°C
24.3°C
57%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:11 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
27.5°C
23.8°C
51%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:11 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jhānsi, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
4

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10

29.0°
↑
10.0 km/h
11

31.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
12

31.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13

32.0°
↑
13.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15

31.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

29.0°
↑
7.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20

28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
22

27.0°
↑
11.0 km/h
23

27.0°
↑
9.0 km/h

26.0°
↑
10.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2

25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
3

25.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jhānsi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 359.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 14.95 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
PM10: | 20.15 µg/m³ |