Thời tiết tại Jabalpur, Ấn Độ 🇮🇳
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jabalpur, Ấn Độ vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (51°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jabalpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.5°C
11.5°C
51%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.2°C
12.3°C
48%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
18.6°C
12.7°C
46%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
19.1°C
13.1°C
47%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
19.9°C
13.6°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.0°C
14.6°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
19.9°C
14.8°C
48%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jabalpur, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
21
16.0°
↑
5.0 km/h
22
15.0°
↑
5.0 km/h
23
15.0°
↑
5.0 km/h
14.0°
↑
4.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
13.0°
↑
5.0 km/h
4
13.0°
↑
5.0 km/h
5
12.0°
↑
4.0 km/h
6
12.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
20.0°
↑
6.0 km/h
10
22.0°
↑
7.0 km/h
11
24.0°
↑
6.0 km/h
12
25.0°
↑
6.0 km/h
13
26.0°
↑
7.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
25.0°
↑
9.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
20.0°
↑
9.0 km/h
18
18.0°
↑
9.0 km/h
19
18.0°
↑
8.0 km/h
20
17.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jabalpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 550.85 µg/m³ |
| O3: | 169.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.45 µg/m³ |
| SO2: | 13.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 84.65 µg/m³ |
| PM10: | 94.65 µg/m³ |