Thời tiết tại Bhilai Nagar, Ấn Độ 🇮🇳
19.9°C
cảm giác như 19.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bhilai Nagar, Ấn Độ vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (108°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhilai Nagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
19.9°C
14.5°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.4°C
13.7°C
42%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.6°C
13.9°C
43%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.2°C
14.5°C
44%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.9°C
15.0°C
46%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.2°C
15.7°C
47%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.7°C
16.5°C
49%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhilai Nagar, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
20
19.0°
↑
7.0 km/h
21
19.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
9.0 km/h
3
15.0°
↑
9.0 km/h
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
14.0°
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
9.0 km/h
9
21.0°
↑
10.0 km/h
10
22.0°
↑
10.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
25.0°
↑
9.0 km/h
13
26.0°
↑
8.0 km/h
14
26.0°
↑
9.0 km/h
15
26.0°
↑
9.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
21.0°
↑
9.0 km/h
18
20.0°
↑
9.0 km/h
19
20.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhilai Nagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 307.85 µg/m³ |
| O3: | 154.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.05 µg/m³ |
| SO2: | 32.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 60.65 µg/m³ |
| PM10: | 71.15 µg/m³ |