Thời tiết tại Nowrangapur, Ấn Độ 🇮🇳
22.5°C
cảm giác như 24.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nowrangapur, Ấn Độ vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nowrangapur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
16.4°C
12.1°C
64%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
16.5°C
11.8°C
63%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
16.7°C
11.8°C
63%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
17.3°C
12.1°C
62%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
18.5°C
13.1°C
63%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
19.6°C
14.8°C
73%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
20.4°C
16.4°C
77%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nowrangapur, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
14
22.0°
↑
13.0 km/h
15
22.0°
↑
13.0 km/h
16
20.0°
↑
9.0 km/h
17
16.0°
↑
9.0 km/h
18
15.0°
↑
8.0 km/h
19
15.0°
↑
7.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
14.0°
↑
5.0 km/h
22
14.0°
↑
5.0 km/h
23
14.0°
↑
4.0 km/h
13.0°
↑
4.0 km/h
1
13.0°
↑
4.0 km/h
2
13.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
5.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
6.0 km/h
7
15.0°
↑
6.0 km/h
8
17.0°
↑
9.0 km/h
9
20.0°
↑
11.0 km/h
10
21.0°
↑
12.0 km/h
11
22.0°
↑
12.0 km/h
12
22.0°
↑
13.0 km/h
13
23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nowrangapur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 381.85 µg/m³ |
| O3: | 121.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 20.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 54.55 µg/m³ |
| PM10: | 59.65 µg/m³ |