Thời tiết tại Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Visakhapatnam, Ấn Độ vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
23.8°C
21.0°C
57%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
23.8°C
21.3°C
58%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.4°C
21.3°C
59%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
24.6°C
21.7°C
60%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
25.0°C
22.5°C
64%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:05 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
25.2°C
23.0°C
65%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
3
21.0°
↑
11.0 km/h
4
21.0°
↑
12.0 km/h
5
21.0°
↑
12.0 km/h
6
21.0°
↑
13.0 km/h
7
22.0°
↑
13.0 km/h
8
23.0°
↑
15.0 km/h
9
24.0°
↑
17.0 km/h
10
25.0°
↑
19.0 km/h
11
26.0°
↑
20.0 km/h
12
26.0°
↑
21.0 km/h
13
26.0°
↑
20.0 km/h
14
26.0°
↑
20.0 km/h
15
26.0°
↑
20.0 km/h
16
26.0°
↑
20.0 km/h
17
25.0°
↑
18.0 km/h
18
25.0°
↑
17.0 km/h
19
25.0°
↑
16.0 km/h
20
24.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
24.0°
↑
13.0 km/h
23
23.0°
↑
12.0 km/h
22.0°
↑
12.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
2
22.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Visakhapatnam, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 694.85 µg/m³ |
| O3: | 117.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.55 µg/m³ |
| SO2: | 17.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 55.55 µg/m³ |
| PM10: | 59.55 µg/m³ |