Thời tiết tại Kākināda, Ấn Độ 🇮🇳
27.7°C
cảm giác như 27.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kākināda, Ấn Độ vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kākināda, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
23.3°C
19.4°C
61%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.4°C
19.3°C
63%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
24.5°C
19.7°C
65%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.8°C
22.6°C
73%
19.8 kph
0.8 mm
2.0
06:08 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.3°C
23.7°C
76%
19.1 kph
0.3 mm
2.0
06:09 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.6°C
26.2°C
23.7°C
74%
18.0 kph
0.1 mm
7.0
06:10 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
25.8°C
23.5°C
68%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kākināda, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
25.0°
↑
11.0 km/h
17
23.0°
↑
10.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
22.0°
↑
10.0 km/h
20
22.0°
↑
10.0 km/h
21
22.0°
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
23
21.0°
↑
9.0 km/h
21.0°
↑
9.0 km/h
1
21.0°
↑
9.0 km/h
2
20.0°
↑
9.0 km/h
3
20.0°
↑
9.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
19.0°
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
9.0 km/h
7
22.0°
↑
9.0 km/h
8
24.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
27.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
29.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kākināda, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 477.85 µg/m³ |
| O3: | 161.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 16.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.05 µg/m³ |
| PM10: | 43.95 µg/m³ |