Thời tiết tại Guntur, Ấn Độ 🇮🇳
25.2°C
cảm giác như 26.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Guntur, Ấn Độ vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (1°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guntur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.4°C
17.0°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
22.1°C
18.1°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
22.2°C
17.6°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.4°C
17.3°C
68%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
30.2°C
24.4°C
19.6°C
70%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.0°C
21.9°C
81%
16.2 kph
0.1 mm
6.0
06:15 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
27.2°C
24.7°C
22.6°C
80%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guntur, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
6.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
19.0°
↑
7.0 km/h
3
19.0°
↑
8.0 km/h
4
19.0°
↑
8.0 km/h
5
18.0°
↑
9.0 km/h
6
18.0°
↑
9.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
21.0°
↑
9.0 km/h
9
23.0°
↑
10.0 km/h
10
24.0°
↑
10.0 km/h
11
26.0°
↑
11.0 km/h
12
27.0°
↑
10.0 km/h
13
27.0°
↑
9.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
26.0°
↑
7.0 km/h
17
23.0°
↑
8.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
22.0°
↑
7.0 km/h
20
21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guntur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 426.85 µg/m³ |
| O3: | 147.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 18.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 44.25 µg/m³ |
| PM10: | 46.05 µg/m³ |