Thời tiết tại Nellore, Ấn Độ 🇮🇳
26.9°C
cảm giác như 28.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nellore, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 23.0 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 76% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nellore, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.3°C
21.5°C
70%
24.8 kph
0.4 mm
1.0
06:11 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
24.1°C
21.1°C
70%
23.0 kph
0.1 mm
2.0
06:12 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
27.1°C
24.2°C
20.9°C
70%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.4°C
22.0°C
71%
22.0 kph
0.1 mm
1.0
06:13 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
24.5°C
20.6°C
66%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
23.3°C
22.5°C
21.2°C
84%
16.6 kph
15.7 mm
5.0
06:13 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.5°C
24.1°C
22.9°C
93%
15.8 kph
27.1 mm
5.0
06:14 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nellore, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
14
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
26.0°
↑
22.0 km/h
16
26.0°
↑
21.0 km/h
17
24.0°
↑
16.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
24.0°
↑
12.0 km/h
20
23.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
10.0 km/h
22
23.0°
↑
10.0 km/h
23
24.0°
↑
10.0 km/h
23.0°
↑
12.0 km/h
1
22.0°
↑
13.0 km/h
2
22.0°
↑
12.0 km/h
3
22.0°
↑
12.0 km/h
4
22.0°
↑
12.0 km/h
5
21.0°
↑
12.0 km/h
6
21.0°
↑
13.0 km/h
7
22.0°
↑
15.0 km/h
8
24.0°
↑
18.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
13
27.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nellore, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 393.85 µg/m³ |
| O3: | 127.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 8.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 43.85 µg/m³ |
| PM10: | 50.25 µg/m³ |