Thời tiết tại Kurnool, Ấn Độ 🇮🇳

29.4°C
cảm giác như 31.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kurnool, Ấn Độ vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 23% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kurnool, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
33.3°C
28.3°C
24.2°C
62%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
28.2°C
24.2°C
63%
18.0 kph
2.1 mm
2.0
06:08 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
27.3°C
23.8°C
70%
18.0 kph
2.5 mm
2.0
06:08 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.6°C
24.3°C
66%
17.6 kph
1.2 mm
2.0
06:08 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
33.0°C
28.5°C
25.4°C
58%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
27.0°C
24.7°C
66%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
06:09 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
28.2°C
23.9°C
58%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:09 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kurnool, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19

29.0°
↑
10.0 km/h
20

29.0°
↑
10.0 km/h
21

28.0°
↑
10.0 km/h
22

28.0°
↑
9.0 km/h
23

28.0°
↑
9.0 km/h

27.0°
↑
10.0 km/h
1

26.0°
↑
13.0 km/h
2

25.0°
↑
14.0 km/h
3

25.0°
↑
18.0 km/h
4

25.0°
↑
17.0 km/h
5

25.0°
↑
15.0 km/h
6

24.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7

26.0°
↑
17.0 km/h
8

28.0°
↑
18.0 km/h
9

29.0°
↑
18.0 km/h
10

31.0°
↑
17.0 km/h
11

32.0°
↑
17.0 km/h
12

33.0°
↑
16.0 km/h
13

34.0°
↑
15.0 km/h
14

34.0°
↑
14.0 km/h
15

32.0°
↑
16.0 km/h
16

30.0°
↑
13.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kurnool, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 98.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 7.35 µg/m³ |
PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
PM10: | 16.85 µg/m³ |