Thời tiết tại Kukatpalle, Ấn Độ 🇮🇳

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kukatpalle, Ấn Độ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (286°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kukatpalle, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
25.6°C
22.4°C
73%
17.6 kph
5.3 mm
2.0
06:07 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.1°C
25.0°C
22.2°C
81%
17.6 kph
28.2 mm
2.0
06:07 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
24.1°C
21.9°C
85%
16.9 kph
15.7 mm
2.0
06:07 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.7°C
21.8°C
78%
18.0 kph
3.2 mm
3.0
06:07 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.3°C
21.8°C
76%
16.2 kph
0.4 mm
5.0
06:07 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.2°C
21.6°C
74%
11.5 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kukatpalle, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
4

23.0°
↑
12.0 km/h
5

23.0°
↑
12.0 km/h
6

22.0°
↑
12.0 km/h
7

24.0°
↑
14.0 km/h
8

26.0°
↑
16.0 km/h
9

27.0°
↑
17.0 km/h
10

28.0°
↑
18.0 km/h
11

29.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
12

30.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
15

29.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17

27.0°
1.2 mm
↑
13.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

25.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
10.0 km/h
21

24.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
22

24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
23

24.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h

23.0°
1.2 mm
↑
13.0 km/h
1

23.0°
1.8 mm
↑
12.0 km/h
2

23.0°
2.4 mm
↑
12.0 km/h
3

23.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kukatpalle, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 597.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 17.45 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
PM10: | 20.85 µg/m³ |