Thời tiết tại Puducherry, Ấn Độ 🇮🇳
22.8°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Puducherry, Ấn Độ vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puducherry, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.2°C
24.2°C
22.8°C
89%
26.6 kph
10.8 mm
2.0
06:09 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
25.6°C
23.6°C
82%
25.9 kph
10.1 mm
2.0
06:09 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
25.3°C
23.2°C
80%
28.1 kph
15.3 mm
1.0
06:10 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.6°C
22.5°C
85%
26.6 kph
3.6 mm
1.0
06:10 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
25.8°C
24.2°C
86%
23.4 kph
6.4 mm
6.0
06:11 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
25.4°C
24.4°C
88%
30.2 kph
16.7 mm
6.0
06:11 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puducherry, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
1
23.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
3
23.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
4
23.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
5
23.0°
1.2 mm
↑
22.0 km/h
6
23.0°
1.0 mm
↑
22.0 km/h
7
23.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
8
24.0°
0.6 mm
↑
23.0 km/h
9
24.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
11
25.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
12
26.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
13
26.0°
0.6 mm
↑
24.0 km/h
14
26.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
15
26.0°
0.6 mm
↑
25.0 km/h
16
26.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
18
24.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
19
24.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
20
24.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
21
24.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
22
24.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
23
24.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
24.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puducherry, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 369.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |