Thời tiết tại Erode, Ấn Độ 🇮🇳

23.7°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Erode, Ấn Độ vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (240°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 45% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Erode, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.1°C
22.9°C
21.8°C
89%
18.7 kph
75.5 mm
0.0
06:08 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.3°C
21.8°C
74%
11.9 kph
2.5 mm
3.0
06:08 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.8°C
22.8°C
74%
10.4 kph
4.3 mm
3.0
06:08 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.3°C
23.4°C
74%
9.4 kph
2.6 mm
3.0
06:08 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
31.3°C
26.7°C
23.1°C
75%
14.4 kph
7.7 mm
3.0
06:08 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.0°C
23.5°C
81%
6.8 kph
4.0 mm
6.0
06:08 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.7°C
23.8°C
77%
11.5 kph
1.6 mm
6.0
06:08 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Erode, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
14

24.0°
↑
8.0 km/h
15

25.0°
↑
10.0 km/h
16

25.0°
↑
8.0 km/h
17

24.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
↑
9.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
↑
4.0 km/h
21

23.0°
↑
2.0 km/h
22

23.0°
↑
5.0 km/h
23

23.0°
↑
7.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
3.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

30.0°
↑
6.0 km/h
12

31.0°
↑
7.0 km/h
13

31.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Erode, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 329.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 12.25 µg/m³ |
SO2: | 6.05 µg/m³ |
PM2.5: | 15.25 µg/m³ |
PM10: | 17.65 µg/m³ |