Thời tiết tại Jaffna, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
25.7°C
cảm giác như 28.4°C
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Jaffna, Xri Lan-ca (Sri Lanka) vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 3.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 78% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jaffna, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
26.4°C
25.3°C
76%
15.8 kph
9.7 mm
2.0
06:05 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.2°C
26.3°C
25.3°C
82%
27.4 kph
14.6 mm
2.0
06:06 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.0°C
26.1°C
24.4°C
86%
31.0 kph
36.6 mm
2.0
06:06 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.1°C
26.4°C
25.6°C
85%
24.8 kph
24.0 mm
2.0
06:07 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
26.3°C
25.8°C
84%
23.8 kph
9.9 mm
6.0
06:07 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
25.6°C
25.5°C
25.1°C
86%
34.9 kph
11.6 mm
6.0
06:08 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jaffna, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
1
26.0°
3.1 mm
↑
14.0 km/h
2
26.0°
2.5 mm
↑
14.0 km/h
3
26.0°
1.3 mm
↑
14.0 km/h
4
26.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
5
26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
6
25.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
8.0 km/h
8
26.0°
↑
7.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
27.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18
27.0°
↑
5.0 km/h
19
26.0°
↑
9.0 km/h
20
26.0°
↑
10.0 km/h
21
26.0°
↑
10.0 km/h
22
26.0°
↑
11.0 km/h
23
26.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jaffna, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 727.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 11.45 µg/m³ |