Thời tiết tại Kandy, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰

21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kandy, Xri Lan-ca (Sri Lanka) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (226°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kandy, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.6°C
24.3°C
21.2°C
83%
9.4 kph
23.2 mm
3.0
05:55 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
23.4°C
20.8°C
84%
9.0 kph
13.5 mm
3.0
05:55 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
23.9°C
20.4°C
77%
10.8 kph
1.2 mm
3.0
05:55 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
23.8°C
20.6°C
79%
9.4 kph
1.9 mm
4.0
05:55 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.2°C
20.5°C
80%
9.0 kph
3.5 mm
5.0
05:55 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.8°C
19.8°C
76%
10.4 kph
0.2 mm
5.0
05:55 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kandy, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
4

21.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8

26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

30.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
12

29.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
13

28.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
14

29.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
15

28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
16

26.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
17

23.0°
8.7 mm
↑
2.0 km/h
18

22.0°
6.7 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
20

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
21

22.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
3.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kandy, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 916.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 12.35 µg/m³ |
SO2: | 5.25 µg/m³ |
PM2.5: | 29.15 µg/m³ |
PM10: | 32.15 µg/m³ |